Có 3 kết quả:

墨渍 mò zì ㄇㄛˋ ㄗˋ墨漬 mò zì ㄇㄛˋ ㄗˋ默字 mò zì ㄇㄛˋ ㄗˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) ink stain
(2) ink blot
(3) spot
(4) smudge

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) ink stain
(2) ink blot
(3) spot
(4) smudge

Bình luận 0

mò zì ㄇㄛˋ ㄗˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to write from memory

Bình luận 0